🔍
Search:
HẦM HẬP
🌟
HẦM HẬP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
액체 등이 매우 높은 온도로 끓는 모양.
1
LỤC BỤC:
Hình ảnh chất lỏng... sôi ở nhiệt độ rất cao.
-
2
온도가 매우 높아 몹시 더운 모양.
2
HẦM HẬP, HỪNG HỰC:
Hình ảnh rất nóng vì nhiệt độ rất cao.
-
Phó từ
-
1
열을 받아서 잇따라 갑자기 뜨거워지는 모양.
1
BỪNG BỪNG, HỪNG HỰC, HẦM HẬP:
Hình ảnh trở nên nóng đột ngột liên tục vì bắt nhiệt.